Mã số | Tuần | Lớp | Tiết | Đầu bài theo PPCT | Tên thiết bị | Thiết bị thiếu | Người nhập TB | Tổ |
VL-6 -01-1 | 1 | 6 | 1 | Đo độ dài |
4 thước kẻ - 4 thước dây - 1 tranh vẽ
| tranh | Đặng Thanh Bình, Trần Văn Lượng | Tự nhiên |
VL-7-01-1 | 1 | 7 | 1 | Nhận biết ánh sáng nguồn sáng và vật sáng |
4 Hộp kín bên trong có bóng đèn và pin
| | Đặng Thanh Bình, Trần Văn Lượng | Tự nhiên |
VL-8-01-1 | 1 | 8 | 1 | Chuyển động cơ học |
1 Tranh vẽ H1.1, H1.2, H1.3
| | Đặng Thanh Bình, Trần Văn Lượng | Tự nhiên |
VL-9-01-1 | 1 | 9 | 1 | Sự phụ thuộc của I vào U giữa hai đầu dây dẫn |
4 Dây điện trở bằng Nikênin - 4 Nguồn điện - 4 Công tắc - 4 Ampe kế - Dây nối
| | Đặng Thanh Bình, Trần Văn Lượng | Tự nhiên |
VL-9-01-2 | 1 | 9 | 2 | Điện trở của dây dẫn - Định luật Ôm |
1 Bảng phụ
| | Đặng Thanh Bình, Trần Văn Lượng | Tự nhiên |