STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo địa
|
20
|
276700
|
2 |
Sách giáo khoa Bài tập Hóa học
|
30
|
179000
|
3 |
Sách giáo khoa Hóa học
|
30
|
265000
|
4 |
Sách tham khảo sinh
|
34
|
459480
|
5 |
Sách tham khảo hoá
|
39
|
944500
|
6 |
Vật lí tuổi trẻ
|
50
|
750000
|
7 |
Sách đạo đức
|
53
|
718800
|
8 |
Sách tham khảo lí
|
59
|
79254
|
9 |
Sách giáo khoa Bài tập Vật Lý
|
60
|
216500
|
10 |
Sách giáo khoa Sinh học
|
60
|
700000
|
11 |
Sách giáo khoa Địa lý
|
60
|
532000
|
12 |
Sách giáo khoa Âm nhạc mĩ thuật
|
60
|
503000
|
13 |
Sách giáo khoa Giáo dục công dân
|
60
|
163500
|
14 |
Sách giáo khoa Bài tập Tiếng Anh
|
60
|
581000
|
15 |
Sách giáo khoa Vật Lý
|
60
|
337700
|
16 |
Sách giáo khoa Lịch sử
|
60
|
384500
|
17 |
Sách giáo khoa Tiếng Anh
|
62
|
554100
|
18 |
Sách tham khảo lịch sử
|
67
|
1627700
|
19 |
Sách pháp luật
|
76
|
5791786
|
20 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
87
|
1562667
|
21 |
Sách giáo khoa Công nghệ
|
95
|
638000
|
22 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
113
|
2927000
|
23 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
114
|
4350000
|
24 |
Sách giáo khoa Bài tập Ngữ văn
|
120
|
502500
|
25 |
Sách giáo khoa Bài tập toán
|
120
|
662000
|
26 |
Sách thiếu nhi
|
120
|
3215900
|
27 |
Sách giáo khoa Ngữ văn
|
120
|
857500
|
28 |
Sách giáo khoa Toán
|
120
|
608500
|
29 |
SÁCH GIÁO KHOA 7
|
140
|
2605000
|
30 |
Sách tham khảo văn
|
141
|
3280446
|
31 |
SÁCH GIÁO KHOA 6
|
170
|
2854000
|
32 |
Sách tham khảo toán
|
175
|
2951900
|
33 |
SÁCH GIÁO KHOA 8
|
205
|
3588000
|
34 |
SÁCH GIÁO KHOA 9
|
244
|
4395000
|
35 |
Tạp chí giáo dục
|
268
|
6554700
|
36 |
Sách nghiệp vụ
|
408
|
2521500
|
37 |
Bồi dưỡng nghiệp vụ
|
485
|
9775100
|
38 |
Sách tham khảo
|
624
|
11764878
|
39 |
Toán tuổi thơ
|
630
|
8840000
|
|
TỔNG
|
5499
|
89519111
|