Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
BDNV-00116
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn âm nhạc quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 12000 | 78 |
2 |
BDNV-00117
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn âm nhạc quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 12000 | 78 |
3 |
BDNV-00118
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn địa lí quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 18000 | 91 |
4 |
BDNV-00119
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn địa lí quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 18000 | 91 |
5 |
BDNV-00120
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn giáo dục công dân quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 16500 | 371 |
6 |
BDNV-00121
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn giáo dục công dân quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 16500 | 371 |
7 |
BDNV-00122
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 13000 | 371 |
8 |
BDNV-00123
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 13000 | 371 |
9 |
BDNV-00124
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 13000 | 371 |
10 |
BDNV-00125
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 13000 | 371 |
11 |
BDNV-00126
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 13000 | 371 |
12 |
BDNV-00127
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 13000 | 371 |
13 |
BDNV-00128
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 13000 | 371 |
14 |
BDNV-00129
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 13000 | 371 |
15 |
BDNV-00130
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 13000 | 371 |
16 |
BDNV-00131
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 13000 | 371 |
17 |
BDNV-00132
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn lịch sử quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 15000 | 91 |
18 |
BDNV-00133
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn lịch sử quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 15000 | 91 |
19 |
BDNV-00134
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn Mĩ thuật quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 17500 | 75 |
20 |
BDNV-00135
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn Mĩ thuật quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 17500 | 75 |
21 |
BDNV-00136
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn môi trường quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 18500 | 371 |
22 |
BDNV-00137
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn môi trường quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 18500 | 371 |
23 |
BDNV-00138
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn ngữ văn quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 14000 | 4(V) |
24 |
BDNV-00139
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn ngữ văn quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 14000 | 4(V) |
25 |
BDNV-00140
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn ngữ văn quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 14000 | 4(V) |
26 |
BDNV-00141
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn ngữ văn quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 14000 | 4(V) |
27 |
BDNV-00142
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn ngữ văn quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 14000 | 4(V) |
28 |
BDNV-00143
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn tiếng anh quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 18500 | 4(N523) |
29 |
BDNV-00144
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn tiếng anh quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 18500 | 4(N523) |
30 |
BDNV-00145
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn công nghệ quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 14000 | 6 |
31 |
BDNV-00146
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn công nghệ quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 14000 | 6 |
32 |
BDNV-00147
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn hóa học quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 12500 | 54 |
33 |
BDNV-00148
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn hóa học quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 12500 | 54 |
34 |
BDNV-00149
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn sinh học quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 19500 | 56 |
35 |
BDNV-00150
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn sinh học quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 19500 | 56 |
36 |
BDNV-00151
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn toán quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 11500 | 51 |
37 |
BDNV-00152
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn toán quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 11500 | 51 |
38 |
BDNV-00153
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn toán quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 11500 | 51 |
39 |
BDNV-00156
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn Vật Lý quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 9500 | 53 |
40 |
BDNV-00157
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn Vật Lý quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 9500 | 53 |
41 |
BDNV-00158
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn âm nhạc quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 14500 | 78 |
42 |
BDNV-00159
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn âm nhạc quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 14500 | 78 |
43 |
BDNV-00160
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn địa lí quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 10500 | 91 |
44 |
BDNV-00161
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn địa lí quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 10500 | 91 |
45 |
BDNV-00162
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn giáo dục công dân quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 7500 | 91 |
46 |
BDNV-00163
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn giáo dục công dân quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 7500 | 91 |
47 |
BDNV-00154
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn thể dục quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 25500 | 7A |
48 |
BDNV-00155
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn thể dục quyển 1 | Giáo dục | H | 2005 | 25500 | 7A |
49 |
BDNV-00164
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 9000 | 371 |
50 |
BDNV-00165
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 9000 | 371 |
51 |
BDNV-00166
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 9000 | 371 |
52 |
BDNV-00167
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 9000 | 371 |
53 |
BDNV-00168
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 9000 | 371 |
54 |
BDNV-00169
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 9000 | 371 |
55 |
BDNV-00170
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 9000 | 371 |
56 |
BDNV-00171
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 9000 | 371 |
57 |
BDNV-00172
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 9000 | 371 |
58 |
BDNV-00173
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 9000 | 371 |
59 |
BDNV-00174
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn giáo dục phòng chống ma túy và quyền trẻ em | Giáo dục | H | 2007 | 15500 | 371 |
60 |
BDNV-00175
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn giáo dục phòng chống ma túy và quyền trẻ em | Giáo dục | H | 2007 | 15500 | 371 |
61 |
BDNV-00176
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn lịch sử quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 11000 | 371 |
62 |
BDNV-00177
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn lịch sử quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 11000 | 371 |
63 |
BDNV-00178
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn Mĩ Thuật quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 10500 | 371 |
64 |
BDNV-00179
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn Mĩ Thuật quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 10500 | 371 |
65 |
BDNV-00180
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn ngữ văn quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 12000 | 4(V) |
66 |
BDNV-00181
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn ngữ văn quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 12000 | 4(V) |
67 |
BDNV-00182
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn ngữ văn quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 12000 | 4(V) |
68 |
BDNV-00183
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn ngữ văn quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 12000 | 4(V) |
69 |
BDNV-00184
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn tiếng anh quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 7000 | 4(N523) |
70 |
BDNV-00185
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn tiếng anh quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 7000 | 4(N523) |
71 |
BDNV-00186
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn tiếng anh quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 7000 | 4(N523) |
72 |
BDNV-00187
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn công nghệ quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 21000 | 6 |
73 |
BDNV-00188
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn công nghệ quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 21000 | 6 |
74 |
BDNV-00189
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn hóa học quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 22000 | 54 |
75 |
BDNV-00190
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn hóa học quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 22000 | 54 |
76 |
BDNV-00191
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn sinh học quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 18500 | 56 |
77 |
BDNV-00192
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn sinh học quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 18500 | 56 |
78 |
BDNV-00193
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn toán quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 38000 | 51 |
79 |
BDNV-00194
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn toán quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 38000 | 51 |
80 |
BDNV-00195
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn toán quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 38000 | 51 |
81 |
BDNV-00196
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn toán quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 38000 | 51 |
82 |
BDNV-00197
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn thể dục quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 7500 | 7A |
83 |
BDNV-00198
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn thể dục quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 7500 | 7A |
84 |
BDNV-00110
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn của học sinh 7 quyển 1 | Hà Nội | H | 2004 | 0 | 371 |
85 |
BDNV-00111
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn của học sinh 7 quyển 2 | Hà Nội | H | 2004 | 0 | 371 |
86 |
BDNV-00200
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn vật lí quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 14000 | 7A |
87 |
BDNV-00261
| Bộ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu tập huấn công ước liên hợp quốc về quyền trẻ em | Giáo dục | H | 2007 | 0 | 371 |
88 |
BDNV-00262
| BÙI ANH TÚ | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn âm nhạc trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 13800 | 78 |
89 |
BDNV-00263
| BÙI ANH TÚ | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn âm nhạc trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 13800 | 78 |
90 |
BDNV-00199
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu bồi dưỡng cho giáo viên THCS chu kì III( 2004- 2007) Môn vật lí quyển 2 | Giáo dục | H | 2007 | 14000 | 7A |
91 |
BDNV-00251
| CAO THỊ THẶNG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn hóa học trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2008 | 19000 | 54 |
92 |
BDNV-00252
| CAO THỊ THẶNG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn hóa học trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2008 | 19000 | 54 |
93 |
BDNV-00104
| CAO CỰ GIÁC | Thiết kế bài giảng hóa học 9 tập1 | Hà Nội | H | 2005 | 24000 | 54 |
94 |
BDNV-00105
| CAO CỰ GIÁC | Thiết kế bài giảng hóa học 9 tập1 | Hà Nội | H | 2005 | 24000 | 54 |
95 |
BDNV-00106
| CAO CỰ GIÁC | Thiết kế bài giảng hóa học 9 tập 2 | Hà Nội | H | 2005 | 26000 | 54 |
96 |
BDNV-00107
| CAO CỰ GIÁC | Thiết kế bài giảng hóa học 9 tập 2 | Hà Nội | H | 2005 | 26000 | 54 |
97 |
BDNV-00101
| CHU QUANG BÌNH | Thiết kế bài giảng tiếng anh 9 tập 1 | Hà Nội | H | 2005 | 19000 | 4(N523) |
98 |
BDNV-00102
| CHU QUANG BÌNH | Thiết kế bài giảng tiếng anh 9 tập 2 | Hà Nội | H | 2006 | 19000 | 4(N523) |
99 |
BDNV-00055
| CHU QUANG BÌNH | Thiết kế bài giảng tiếng anh 7 tâp 1 | Hà Nội | H | 2003 | 23000 | 373(V) |
100 |
BDNV-00056
| CHU QUANG BÌNH | Thiết kế bài giảng tiếng anh 7 tâp 2 | Hà Nội | H | 2003 | 26000 | 373(V) |
101 |
BDNV-00057
| CHU QUANG BÌNH | Thiết kế bài giảng tiếng anh 7 tâp 2 | Hà Nội | H | 2003 | 26000 | 373(V) |
102 |
BDNV-00058
| CHU QUANG BÌNH | Thiết kế bài giảng tiếng anh 7 tâp 2 | Hà Nội | H | 2003 | 26000 | 373(V) |
103 |
BDNV-00072
| CHU QUANG BÌNH | Thiết kế bài giảng tiếng anh 8 tập 2 | Đại học sư phạm | H | 2004 | 30000 | 4(N) |
104 |
BDNV-00007
| ĐÀM LUYỆN | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: Mĩ thuật, âm nhạc, thể dục lớp 7 | Giáo dục | H. | 2004 | 0 | 371 |
105 |
BDNV-00008
| ĐÀM LUYỆN | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: Mĩ thuật, âm nhạc, thể dục lớp 7 | Giáo dục | H. | 2004 | 0 | 371 |
106 |
BDNV-00017
| ĐÀM LUYỆN | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: Địa lý, Lịch sử, Giáo dục công dân lớp 8 | | H. | 2004 | 0 | 371 |
107 |
BDNV-00018
| ĐÀM LUYỆN | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: Địa lý, Lịch sử, Giáo dục công dân lớp 8 | | H. | 2004 | 0 | 371 |
108 |
BDNV-00259
| ĐOÀN DUY HINH | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn vật lý trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2008 | 25500 | 53 |
109 |
BDNV-00260
| ĐOÀN DUY HINH | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn vật lý trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2008 | 25500 | 53 |
110 |
BDNV-00294
| ĐỖ NGỌC HỒNG | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở tập 1 | Giáo dục | H | 2009 | 16800 | 6 |
111 |
BDNV-00295
| ĐỖ NGỌC HỒNG | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở tập 1 | Giáo dục | H | 2009 | 16800 | 6 |
112 |
BDNV-00296
| ĐỖ NGỌC HỒNG | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở tập 2 | Giáo dục | H | 2009 | 34200 | 6 |
113 |
BDNV-00297
| ĐỖ NGỌC HỒNG | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở tập 2 | Giáo dục | H | 2009 | 34200 | 6 |
114 |
BDNV-00098
| ĐỖ THÚY | Giới thiệu giáo án ngữ văn 9 tập 1 | Hà Nội | H | 2005 | 28000 | 8(v) |
115 |
BDNV-00099
| ĐỖ THÚY | Giới thiệu giáo án ngữ văn 9 tập 2 | Hà Nội | H | 2005 | 29000 | 8(v) |
116 |
BDNV-00239
| ĐÀM LUYỆN | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn Mĩ thuật trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2008 | 27500 | 75 |
117 |
BDNV-00240
| ĐÀM LUYỆN | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn Mĩ thuật trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2008 | 27500 | 75 |
118 |
BDNV-00243
| ĐOÀN NGỌC LỘC | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng anh trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2008 | 19500 | 4(N523) |
119 |
BDNV-00244
| ĐOÀN NGỌC LỘC | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng anh trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2008 | 19500 | 4(N523) |
120 |
BDNV-00442
| ĐẶNG THỊ OANH | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào ?: Hóa học 8 | Khoa học kĩ thuật | H | 2009 | 110000 | 54 |
121 |
BDNV-00443
| ĐẶNG THỊ OANH | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào ?: Hóa học 8 | Khoa học kĩ thuật | H | 2009 | 110000 | 54 |
122 |
BDNV-00444
| ĐẶNG THỊ OANH | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào ?: Hóa học 9 | Khoa học kĩ thuật | H | 2009 | 120000 | 54 |
123 |
BDNV-00445
| ĐẶNG THỊ OANH | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào ?: Hóa học 9 | Khoa học kĩ thuật | H | 2009 | 120000 | 54 |
124 |
BDNV-00428
| ĐẶNG THÚY ANH | Giáo dục kĩ năng sống trong môn giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2010 | 25000 | 371 |
125 |
BDNV-00429
| ĐẶNG THÚY ANH | Giáo dục kĩ năng sống trong trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2010 | 22000 | 371 |
126 |
BDNV-00430
| ĐẶNG THÚY ANH | Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2010 | 22000 | 4(V) |
127 |
BDNV-00318
| ĐINH MẠNH KIÊN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn thể dục trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 19800 | 7A |
128 |
BDNV-00319
| ĐINH MẠNH KIÊN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn thể dục trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 19800 | 7A |
129 |
BDNV-00097
| HOÀNG HỮU BỘI | Thiết kế bài học ngữ văn 9 theo hướng tích hợp | Giáo dục | H | 2005 | 38600 | 8(v) |
130 |
BDNV-00229
| HOÀNG LONG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn âm nhạc trung học cơ sở | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 17500 | 75 |
131 |
BDNV-00230
| HOÀNG LONG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn âm nhạc trung học cơ sở | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 17500 | 75 |
132 |
BDNV-00090
| HỒ THANH DIỆN | Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 9 | Hà Nội | H | 2005 | 22000 | 371 |
133 |
BDNV-00033
| HOÀNG NGỌC DIỆP | Thiết kế bài giảng toán 6 tập 1 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2002 | 30000 | 51 |
134 |
BDNV-00034
| HOÀNG NGỌC DIỆP | Thiết kế bài giảng toán 6 tập 1 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2005 | 30000 | 51 |
135 |
BDNV-00035
| HOÀNG NGỌC DIỆP | Thiết kế bài giảng toán 6 tập 1 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2005 | 30000 | 51 |
136 |
BDNV-00036
| HOÀNG NGỌC DIỆP | Thiết kế bài giảng toán 6 tập 2 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2002 | 35000 | 51 |
137 |
BDNV-00037
| HOÀNG NGỌC DIỆP | Thiết kế bài giảng toán 6 tập 2 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2002 | 35000 | 51 |
138 |
BDNV-00082
| HOÀNG NGỌC DIỆP | Thiết kế bài giảng toán 8 tập 1 | Hà Nội | H | 2004 | 42000 | 54 |
139 |
BDNV-00083
| HOÀNG NGỌC DIỆP | Thiết kế bài giảng toán 8 tập 1 | Hà Nội | H | 2004 | 42000 | 54 |
140 |
BDNV-00084
| HOÀNG NGỌC DIỆP | Thiết kế bài giảng toán 8 tập 2 | Hà Nội | H | 2004 | 42000 | 54 |
141 |
BDNV-00085
| HOÀNG NGỌC DIỆP | Thiết kế bài giảng toán 8 tập 2 | Hà Nội | H | 2004 | 42000 | 54 |
142 |
BDNV-00061
| HOÀNG NGỌC DIỆP | Thiết kế bài giảng toán 7 tập 1 | Hà Nội | H | 2003 | 35000 | 51 |
143 |
BDNV-00062
| HOÀNG NGỌC DIỆP | Thiết kế bài giảng toán 7 tập 1 | Hà Nội | H | 2003 | 35000 | 51 |
144 |
BDNV-00063
| HOÀNG NGỌC DIỆP | Thiết kế bài giảng toán 7 tập 1 | Hà Nội | H | 2003 | 35000 | 51 |
145 |
BDNV-00064
| HOÀNG NGỌC DIỆP | Thiết kế bài giảng toán 7 tập 2 | Hà Nội | H | 2004 | 40000 | 51 |
146 |
BDNV-00044
| HỒ THANH DIỆN | Thiết kế giáo dục công dân 7 | Hà Nội | H. | 2007 | 15000 | 317 |
147 |
BDNV-00079
| LÊ KIM BẢO | Thiết kế bài giảng Hóa Học 8 | Hải Phòng | Hải Phòng | 2004 | 15000 | 54 |
148 |
BDNV-00071
| LÊ THỊ THANH QUÝ | Thiết kế bài giảng tiếng anh 8 | Đại học sư phạm | H | 2004 | 30000 | 4(N) |
149 |
BDNV-00081
| LÊ NGUYÊN NGỌC | Thiết kế bài giảng sinh học 8 | Hà Nội | H | 2004 | 25000 | 54 |
150 |
BDNV-00068
| LÊ ANH TUẤN | Thiết kế bài giảng âm nhạc 8 | Hà Nội | H | 2004 | 13000 | 373(V) |
151 |
BDNV-00038
| LÊ MINH HÀ | Thiết kế bài giảng Vật lý 6 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2002 | 17000 | 53 |
152 |
BDNV-00039
| LÊ ANH TUẤN | Thiết kế bài giảng âm nhạc 7 | Hà Nội | H. | 2003 | 13000 | 78 |
153 |
BDNV-00040
| LÊ ANH TUẤN | Thiết kế bài giảng âm nhạc 7 | Hà Nội | H. | 2003 | 13000 | 78 |
154 |
BDNV-00041
| LÊ ANH TUẤN | Thiết kế bài giảng âm nhạc 7 | Hà Nội | H. | 2003 | 13000 | 78 |
155 |
BDNV-00100
| LÊ THỊ DIỄM TÚ | Thiết kế bài giảng tiếng anh 9 | Thanh niên | H | 2005 | 34000 | 4(N523) |
156 |
BDNV-00088
| LÊ ANH TUẤN | Thiết kế bài giảng âm nhạc 9 | Hà Nội | H | 2005 | 13000 | 78 |
157 |
BDNV-00247
| LÊ ANH TÂM | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng nga trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2008 | 19500 | 4(N51) |
158 |
BDNV-00248
| LÊ ANH TÂM | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng nga trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2008 | 19500 | 4(N51) |
159 |
BDNV-00427
| LÊ MINH CHÂU | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lý ở trường trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2010 | 25000 | 91 |
160 |
BDNV-00431
| LÊ MINH CHÂU | Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2010 | 28000 | 57 |
161 |
BDNV-00483
| LÊ BÁ LIÊN | Hướng dẫn dạy - học và kiểm tra đánh giá theo hướng tích hợp ngữ văn và lịch sử ở trường trung học cơ sở | Hải Dương | Hải Dương | 2014 | 0 | 91 |
162 |
BDNV-00484
| LÊ BÁ LIÊN | Hướng dẫn dạy - học và kiểm tra đánh giá theo hướng tích hợp ngữ văn và lịch sử ở trường trung học cơ sở | Hải Dương | Hải Dương | 2014 | 0 | 91 |
163 |
BDNV-00358
| LÊ NGUYÊN NGẬT | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Sinh học lớp 7 tập 2 | Giáo dục | H | 2010 | 24400 | 57 |
164 |
BDNV-00359
| LÊ NGUYÊN NGẬT | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Sinh học lớp 7 tập 2 | Giáo dục | H | 2010 | 24400 | 57 |
165 |
BDNV-00360
| LÊ NGUYÊN NGẬT | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Sinh học lớp 7 tập 2 | Giáo dục | H | 2010 | 24400 | 57 |
166 |
BDNV-00415
| LÊ ĐÌNH TRUNG | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 9 | Giáo dục | H | 2010 | 21200 | 57 |
167 |
BDNV-00416
| LÊ ĐÌNH TRUNG | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 9 | Giáo dục | H | 2010 | 21200 | 57 |
168 |
BDNV-00417
| LÊ ĐÌNH TRUNG | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 9 | Giáo dục | H | 2010 | 21200 | 57 |
169 |
BDNV-00108
| MAI VI PHƯƠNG | Thiết kế bài giảng toán 9 tập 1 | Hà Nội | H | 2005 | 49000 | 51 |
170 |
BDNV-00109
| MAI VI PHƯƠNG | Thiết kế bài giảng toán 9 tập 2 | Hà Nội | H | 2005 | 49000 | 51 |
171 |
BDNV-00089
| NGUYỄN CHÂU GIANG | Thiết kế bài giảng địa lý 9 | Hà Nội | H | 2005 | 22000 | 91 |
172 |
BDNV-00091
| NGUYỄN THỊ THẠCH | Thiết kế bài giảng lịch sử 9 | Hà Nội | H | 2005 | 25000 | 9 |
173 |
BDNV-00092
| NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | Thiết kế bài giảng ngữ văn 9 tập 1 | Hà Nội | H | 2005 | 45000 | 8(v) |
174 |
BDNV-00093
| NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | Thiết kế bài giảng ngữ văn 9 tập 1 | Hà Nội | H | 2005 | 45000 | 8(v) |
175 |
BDNV-00094
| NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | Thiết kế bài giảng ngữ văn 9 tập 2 | Hà Nội | H | 2005 | 49000 | 8(v) |
176 |
BDNV-00095
| NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | Thiết kế bài giảng ngữ văn 9 tập 2 | Hà Nội | H | 2005 | 49000 | 8(v) |
177 |
BDNV-00249
| NGUYỄN KIM DUNG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2008 | 22000 | 6 |
178 |
BDNV-00250
| NGUYỄN KIM DUNG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2008 | 22000 | 6 |
179 |
BDNV-00241
| NGUYỄN THÚY HỒNG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn ngữ văn trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2008 | 20000 | 4(V) |
180 |
BDNV-00242
| NGUYỄN THÚY HỒNG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn ngữ văn trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2008 | 20000 | 4(V) |
181 |
BDNV-00233
| NGUYỄN HỮU CHÂU | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2008 | 19500 | 371 |
182 |
BDNV-00234
| NGUYỄN HỮU CHÂU | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2008 | 19500 | 371 |
183 |
BDNV-00235
| NGUYỄN DỤC QUANG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp trung học sở | Giáo dục | H | 2008 | 7000 | 371 |
184 |
BDNV-00236
| NGUYỄN DỤC QUANG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp trung học sở | Giáo dục | H | 2008 | 7000 | 371 |
185 |
BDNV-00323
| NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử 6 | Giáo dục | H | 2010 | 17200 | 9 |
186 |
BDNV-00324
| NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử 6 | Giáo dục | H | 2010 | 17200 | 9 |
187 |
BDNV-00325
| NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử 6 | Giáo dục | H | 2010 | 17200 | 9 |
188 |
BDNV-00302
| NGÔ VĂN HƯNG | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 21000 | 56 |
189 |
BDNV-00303
| NGÔ VĂN HƯNG | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 21000 | 56 |
190 |
BDNV-00304
| NGÔ VĂN HƯNG | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 21000 | 56 |
191 |
BDNV-00305
| NGÔ VĂN HƯNG | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 21000 | 56 |
192 |
BDNV-00268
| NGUYỄN HỮU KHẢI | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Giáo dục công dân trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 22300 | 371 |
193 |
BDNV-00269
| NGUYỄN HỮU KHẢI | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Giáo dục công dân trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 22300 | 371 |
194 |
BDNV-00274
| NGUYỄN LĂNG BÌNH | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn mĩ thuật trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 19800 | 75 |
195 |
BDNV-00275
| NGUYỄN LĂNG BÌNH | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn mĩ thuật trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 19800 | 75 |
196 |
BDNV-00042
| NGUYỄN CHÂU GIANG | Thiết kê bài giảng địa lí 7 tập 1 | Hà Nội | H. | 2003 | 21000 | 91 |
197 |
BDNV-00043
| NGUYỄN CHÂU GIANG | Thiết kê bài giảng địa lí 7 tập 2 | Hà Nội | H. | 2007 | 21000 | 91 |
198 |
BDNV-00023
| NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: Vật lí, hóa học sinh học, công nghệ lớp 8 | | H. | 2004 | 0 | 371 |
199 |
BDNV-00024
| NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: Vật lí, hóa học sinh học, công nghệ lớp 8 | | H. | 2004 | 0 | 371 |
200 |
BDNV-00025
| NGUYỄN HẠNH DUNG | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc lớp 8 | | H. | 2004 | 0 | 371 |
201 |
BDNV-00026
| NGUYỄN HẠNH DUNG | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc lớp 8 | | H. | 2004 | 0 | 371 |
202 |
BDNV-00027
| NGUYỄN CHÂU GIANG | Thiết kế bài giảng địa lý 6 | Đại hoc quốc gia Hà Nội | H. | 2002 | 18000 | 91 |
203 |
BDNV-00029
| NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | Thiết kế bài giảng ngữ văn 6 tập 1 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2002 | 35000 | 4(v) |
204 |
BDNV-00030
| NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | Thiết kế bài giảng ngữ văn 6 tập 2 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2002 | 35000 | 4(v) |
205 |
BDNV-00031
| NGUYỄN MINH HOÀI | Thiết kế bài giảng tiếng anh 6 tập 1 | Đại học sư phạm | H. | 2002 | 25000 | 4(N523) |
206 |
BDNV-00032
| NGUYỄN MINH HOÀI | Thiết kế bài giảng tiếng anh 6 tập 2 | Đại học sư phạm | H. | 2002 | 23000 | 4(N523) |
207 |
BDNV-00011
| NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: Vật lí, sinh học. công nghệ lớp 7 | | H. | 2004 | 0 | 371 |
208 |
BDNV-00012
| NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: Vật lí, sinh học. công nghệ lớp 7 | | H. | 2004 | 0 | 371 |
209 |
BDNV-00001
| NGUYỄN HẠNH DUNG | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: Tiếng anh, tiếng nga, tiếng pháp, tiếng trung quốc | Giáo dục | 2002 | 2002 | 0 | 371 |
210 |
BDNV-00002
| NGUYỄN QUỐC TOẢN | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: Mĩ thuật, âm nhạc, thể duc | Giáo dục | 2002 | 2002 | 0 | 371 |
211 |
BDNV-00003
| NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: Vật Lý, Hóa học, sinh học, công nghệ | Giáo dục | 2002 | 2002 | 0 | 371 |
212 |
BDNV-00004
| NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: Vật Lý, Hóa học, sinh học, công nghệ | Giáo dục | 2002 | 2002 | 0 | 371 |
213 |
BDNV-00069
| NGUYỄN THỊ THẠCH | Thiết kế bài giảng lịch sử 8 tâp 1 | Hà Nội | H | 2004 | 22000 | 9 |
214 |
BDNV-00070
| NGUYỄN THỊ THẠCH | Thiết kế bài giảng lịch sử 8 tâp 2 | Hà Nội | H | 2004 | 23000 | 9 |
215 |
BDNV-00073
| NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | Thiết kế bài giảng ngữ văn 8 tập 1 | Hà Nội | H | 2004 | 40000 | 8 |
216 |
BDNV-00074
| NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | Thiết kế bài giảng ngữ văn 8 tập 1 | Hà Nội | H | 2004 | 40000 | 8 |
217 |
BDNV-00075
| NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | Thiết kế bài giảng ngữ văn 8 tập 1 | Hà Nội | H | 2004 | 40000 | 8 |
218 |
BDNV-00076
| NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | Thiết kế bài giảng ngữ văn 8 tập 2 | Hà Nội | H | 2004 | 40000 | 8 |
219 |
BDNV-00077
| NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | Thiết kế bài giảng ngữ văn 8 tập 2 | Hà Nội | H | 2004 | 40000 | 8 |
220 |
BDNV-00078
| NGUYỄN MINH ĐỒNG | Thiết kế bài giảng công nghệ 8 | Hà Nội | H | 2004 | 26000 | 6 |
221 |
BDNV-00086
| NGUYỄN HỮU BI | Thiết kế bài giảng toán 8 tập1 | Hải Phòng | Hải Phòng | 2004 | 18000 | 54 |
222 |
BDNV-00045
| NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | Thiết kế bài giảng lịch sử 7 | Hà Nội | H. | 2003 | 26000 | 373(v) |
223 |
BDNV-00046
| NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | Thiết kế bài giảng ngữ văn 7 tập 1 | Hà Nội | H. | 2003 | 40000 | 373(v) |
224 |
BDNV-00047
| NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | Thiết kế bài giảng ngữ văn 7 tập 1 | Hà Nội | H. | 2003 | 40000 | 373(v) |
225 |
BDNV-00049
| NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | Thiết kế bài giảng ngữ văn 7 tập 2 | Hà Nội | H. | 2007 | 44000 | 373(v) |
226 |
BDNV-00050
| NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | Thiết kế bài giảng ngữ văn 7 tập 2 | Hà Nội | H. | 2007 | 44000 | 373(v) |
227 |
BDNV-00065
| NGUYỄN MỸ HẢO | Thiết kế bài giảng Vật lý 7 | Hà Nội | H | 2003 | 17000 | 53 |
228 |
BDNV-00066
| NGUYỄN MỸ HẢO | Thiết kế bài giảng Vật lý 7 | Hà Nội | H | 2003 | 17000 | 53 |
229 |
BDNV-00067
| NGUYỄN MỸ HẢO | Thiết kế bài giảng Vật lý 7 | Hà Nội | H | 2003 | 17000 | 53 |
230 |
BDNV-00059
| NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | Thiết kế bài giảng Lịch sử | Hà Nội | H | 2007 | 26000 | 9 |
231 |
BDNV-00418
| NGUYỄN HẢI CHÂU | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 9 | Giáo dục | H | 2010 | 22100 | 51 |
232 |
BDNV-00419
| NGUYỄN HẢI CHÂU | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 9 | Giáo dục | H | 2010 | 22100 | 51 |
233 |
BDNV-00420
| NGUYỄN HẢI CHÂU | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 9 | Giáo dục | H | 2010 | 22100 | 51 |
234 |
BDNV-00400
| NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Lịch sử lớp 9 | Giáo dục | H | 2010 | 16900 | 9 |
235 |
BDNV-00401
| NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Lịch sử lớp 9 | Giáo dục | H | 2010 | 16900 | 9 |
236 |
BDNV-00402
| NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Lịch sử lớp 9 | Giáo dục | H | 2010 | 16900 | 9 |
237 |
BDNV-00373
| NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 8 | Giáo dục | H | 2010 | 15600 | 9 |
238 |
BDNV-00374
| NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 8 | Giáo dục | H | 2010 | 15600 | 9 |
239 |
BDNV-00375
| NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 8 | Giáo dục | H | 2010 | 15600 | 9 |
240 |
BDNV-00388
| NGUYỄN QUANG VINH | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 8 | Giáo dục | H | 2010 | 23200 | 57 |
241 |
BDNV-00389
| NGUYỄN QUANG VINH | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 8 | Giáo dục | H | 2010 | 23200 | 57 |
242 |
BDNV-00390
| NGUYỄN QUANG VINH | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 8 | Giáo dục | H | 2010 | 23200 | 57 |
243 |
BDNV-00391
| NGUYỄN HẢI CHÂU | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Toán học lớp 8 | Giáo dục | H | 2010 | 26200 | 51 |
244 |
BDNV-00392
| NGUYỄN HẢI CHÂU | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Toán học lớp 8 | Giáo dục | H | 2010 | 26200 | 51 |
245 |
BDNV-00393
| NGUYỄN HẢI CHÂU | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Toán học lớp 8 | Giáo dục | H | 2010 | 26200 | 51 |
246 |
BDNV-00394
| NGUYẾN TRỌNG SỬU | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Vật Lý lớp 8 | Giáo dục | H | 2010 | 14600 | 53 |
247 |
BDNV-00395
| NGUYẾN TRỌNG SỬU | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Vật Lý lớp 8 | Giáo dục | H | 2010 | 14600 | 53 |
248 |
BDNV-00396
| NGUYẾN TRỌNG SỬU | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Vật Lý lớp 8 | Giáo dục | H | 2010 | 14600 | 53 |
249 |
BDNV-00361
| NGUYỄN HẢI CHÂU | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Toán lớp 7 | Giáo dục | H | 2010 | 25200 | 51 |
250 |
BDNV-00362
| NGUYỄN HẢI CHÂU | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Toán lớp 7 | Giáo dục | H | 2010 | 25200 | 51 |
251 |
BDNV-00363
| NGUYỄN HẢI CHÂU | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Toán lớp 7 | Giáo dục | H | 2010 | 25200 | 51 |
252 |
BDNV-00340
| NGUYỄN TRỌNG SỬU | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Vật lí lớp 6 | Giáo dục | H | 2010 | 19100 | 53 |
253 |
BDNV-00341
| NGUYỄN TRỌNG SỬU | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Vật lí lớp 6 | Giáo dục | H | 2010 | 19100 | 53 |
254 |
BDNV-00342
| NGUYỄN TRỌNG SỬU | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Vật lí lớp 6 | Giáo dục | H | 2010 | 19100 | 53 |
255 |
BDNV-00367
| NGUYỄN TRỌNG SỬU | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Vật lý lớp 7 | Giáo dục | H | 2010 | 22100 | 53 |
256 |
BDNV-00368
| NGUYỄN TRỌNG SỬU | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Vật lý lớp 7 | Giáo dục | H | 2010 | 22100 | 53 |
257 |
BDNV-00369
| NGUYỄN TRỌNG SỬU | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Vật lý lớp 7 | Giáo dục | H | 2010 | 22100 | 53 |
258 |
BDNV-00333
| NGUYỄN PHƯƠNG NGA | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Sinh học lớp 6 | Giáo dục | H | 2010 | 17100 | 57 |
259 |
BDNV-00334
| NGUYỄN PHƯƠNG NGA | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Sinh học lớp 6 | Giáo dục | H | 2010 | 17100 | 57 |
260 |
BDNV-00335
| NGUYỄN HẢI CHÂU | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 6 | Giáo dục | H | 2010 | 13200 | 51 |
261 |
BDNV-00336
| NGUYỄN HẢI CHÂU | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 6 | Giáo dục | H | 2010 | 13200 | 51 |
262 |
BDNV-00337
| NGUYỄN HẢI CHÂU | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 6 | Giáo dục | H | 2010 | 13200 | 51 |
263 |
BDNV-00346
| NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 7 | Giáo dục | H | 2010 | 13600 | 9 |
264 |
BDNV-00347
| NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 7 | Giáo dục | H | 2010 | 13600 | 9 |
265 |
BDNV-00348
| NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 7 | Giáo dục | H | 2010 | 13600 | 9 |
266 |
BDNV-00485
| NGUYỄN THỊ MỸ LÔC | Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống cho học sinh trung học cơ sở | Hải Dương | Hải Dương | 2014 | 55000 | 371 |
267 |
BDNV-00048
| NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | Thiết kế bài giảng ngữ văn 7 tập 1 | Hà Nội | H. | 2003 | 40000 | 373(v) |
268 |
BDNV-00474
| NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | Cắt may dân dụng | Giáo dục | H | 2012 | 0 | 371 |
269 |
BDNV-00475
| NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | Cắt may dân dụng | Giáo dục | H | 2012 | 0 | 371 |
270 |
BDNV-00476
| NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | Nấu ăn | Giáo dục | H | 2012 | 0 | 371 |
271 |
BDNV-00477
| NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | Lắp đặt mạng điện gia đình | Giáo dục | H | 2012 | 0 | 371 |
272 |
BDNV-00480
| NGUYỄN VĂN QUỐC | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy lịch sử Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2013 | 0 | 9 |
273 |
BDNV-00481
| NGUYỄN VĂN QUỐC | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy lịch sử Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2013 | 0 | 9 |
274 |
BDNV-00482
| NGUYỄN VĂN QUỐC | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Địa lí Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2013 | 0 | 91 |
275 |
BDNV-00424
| NGUYỄN TRỌNG SỬU | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lý lớp 9 | Giáo dục | H | 2010 | 26300 | 6T |
276 |
BDNV-00425
| NGUYỄN TRỌNG SỬU | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lý lớp 9 | Giáo dục | H | 2010 | 26300 | 6T |
277 |
BDNV-00426
| NGUYỄN TRỌNG SỬU | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lý lớp 9 | Giáo dục | H | 2010 | 26300 | 6T |
278 |
BDNV-00465
| NGUYỄN THỊ KIM HOA | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khó khăn về học cấp trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2012 | 0 | 371 |
279 |
BDNV-00466
| NGUYỄN THỊ KIM HOA | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khuyết tật ngôn ngữ cấp trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2012 | 0 | 371 |
280 |
BDNV-00467
| NGUYỄN THỊ KIM HOA | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khiếm thính ngôn ngữ cấp trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2012 | 0 | 371 |
281 |
BDNV-00446
| NGUYỄN VĂN NGỌC | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào ?: Sinh hoc 6 | Khoa học kĩ thuật | H | 2010 | 90000 | 57 |
282 |
BDNV-00447
| NGUYỄN VĂN NGỌC | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào ?: Sinh hoc 6 | Khoa học kĩ thuật | H | 2010 | 90000 | 57 |
283 |
BDNV-00448
| NGUYỄN VĂN NGỌC | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào ?: Sinh hoc 6 | Khoa học kĩ thuật | H | 2010 | 90000 | 57 |
284 |
BDNV-00449
| NGUYỄN VĂN NGỌC | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào ?: Sinh hoc 6 | Khoa học kĩ thuật | H | 2010 | 90000 | 57 |
285 |
BDNV-00450
| NGUYỄN VĂN NGỌC | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào ?: Sinh hoc 7 | Khoa học kĩ thuật | H | 2009 | 90000 | 57 |
286 |
BDNV-00451
| NGUYỄN VĂN NGỌC | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào ?: Sinh hoc 7 | Khoa học kĩ thuật | H | 2009 | 90000 | 57 |
287 |
BDNV-00452
| NGUYỄN VĂN NGỌC | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào ?: Sinh hoc 7 | Khoa học kĩ thuật | H | 2009 | 90000 | 57 |
288 |
BDNV-00453
| NGUYỄN VĂN NGỌC | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào ?: Sinh hoc 7 | Khoa học kĩ thuật | H | 2009 | 90000 | 57 |
289 |
BDNV-00454
| NGUYỄN VĂN NGỌC | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào ?: Sinh hoc 8 | Khoa học kĩ thuật | H | 2010 | 90000 | 57 |
290 |
BDNV-00455
| NGUYỄN VĂN NGỌC | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào ?: Sinh hoc 8 | Khoa học kĩ thuật | H | 2010 | 90000 | 57 |
291 |
BDNV-00456
| NGUYỄN VĂN NGỌC | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào ?: Sinh hoc 8 | Khoa học kĩ thuật | H | 2010 | 90000 | 57 |
292 |
BDNV-00457
| NGUYỄN VĂN NGỌC | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào ?: Sinh hoc 8 | Khoa học kĩ thuật | H | 2010 | 90000 | 57 |
293 |
BDNV-00458
| NGUYỄN VĂN NGỌC | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào ?: Sinh hoc 9 | Khoa học kĩ thuật | H | 2010 | 90000 | 57 |
294 |
BDNV-00459
| NGUYỄN VĂN NGỌC | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào ?: Sinh hoc 9 | Khoa học kĩ thuật | H | 2010 | 90000 | 57 |
295 |
BDNV-00460
| NGUYỄN VĂN NGỌC | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào ?: Sinh hoc 9 | Khoa học kĩ thuật | H | 2010 | 90000 | 57 |
296 |
BDNV-00461
| NGUYỄN VĂN NGỌC | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào ?: Sinh hoc 9 | Khoa học kĩ thuật | H | 2010 | 90000 | 57 |
297 |
BDNV-00432
| PHAN THỊ LẠC | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường Chi Lăng Nam vào chương trình THCS tập 1 | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 371 |
298 |
BDNV-00433
| PHAN THỊ LẠC | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường Chi Lăng Nam vào chương trình THCS tập 1 | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 371 |
299 |
BDNV-00434
| PHAN THỊ LẠC | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường Chi Lăng Nam vào chương trình THCS tập 1 | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 371 |
300 |
BDNV-00435
| PHAN THỊ LẠC | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường Chi Lăng Nam vào chương trình THCS tập 1 | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 371 |
301 |
BDNV-00436
| PHAN THỊ LẠC | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường Chi Lăng Nam vào chương trình THCS tập 1 | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 371 |
302 |
BDNV-00437
| PHAN THỊ LẠC | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường Chi Lăng Nam vào chương trình THCS tập 2 | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 371 |
303 |
BDNV-00438
| PHAN THỊ LẠC | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường Chi Lăng Nam vào chương trình THCS tập 2 | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 371 |
304 |
BDNV-00439
| PHAN THỊ LẠC | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường Chi Lăng Nam vào chương trình THCS tập 2 | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 371 |
305 |
BDNV-00440
| PHAN THỊ LẠC | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường Chi Lăng Nam vào chương trình THCS tập 2 | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 371 |
306 |
BDNV-00441
| PHAN THỊ LẠC | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường Chi Lăng Nam vào chương trình THCS tập 2 | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 371 |
307 |
BDNV-00471
| PHẠM VĂN NAM | Một số vấn đề về phòng học bộ môn | Giáo dục | H | 2012 | 0 | 371 |
308 |
BDNV-00472
| PHẠM VĂN NAM | Một số vấn đề về phòng học bộ môn | Giáo dục | H | 2012 | 0 | 371 |
309 |
BDNV-00473
| PHẠM VĂN NAM | Một số vấn đề về phòng học bộ môn | Giáo dục | H | 2012 | 0 | 371 |
310 |
BDNV-00478
| PHẠM TẤT DONG | Tư vấn hướng nghiệp cho học sinh trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2012 | 0 | 371 |
311 |
BDNV-00479
| PHẠM TẤT DONG | Tư vấn hướng nghiệp cho học sinh trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2012 | 0 | 371 |
312 |
BDNV-00320
| PHẠM THỊ SEN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lý 6 | Giáo dục | H | 2010 | 13900 | 91 |
313 |
BDNV-00321
| PHẠM THỊ SEN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lý 6 | Giáo dục | H | 2010 | 13900 | 91 |
314 |
BDNV-00322
| PHẠM THỊ SEN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lý 6 | Giáo dục | H | 2010 | 13900 | 91 |
315 |
BDNV-00370
| PHẠM THỊ SEN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 8 | Giáo dục | H | 2010 | 17600 | 91 |
316 |
BDNV-00371
| PHẠM THỊ SEN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 8 | Giáo dục | H | 2010 | 17600 | 91 |
317 |
BDNV-00372
| PHẠM THỊ SEN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 8 | Giáo dục | H | 2010 | 17600 | 91 |
318 |
BDNV-00343
| PHẠM THỊ SEN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 7 | Giáo dục | H | 2010 | 16900 | 91 |
319 |
BDNV-00344
| PHẠM THỊ SEN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 7 | Giáo dục | H | 2010 | 16900 | 91 |
320 |
BDNV-00345
| PHẠM THỊ SEN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 7 | Giáo dục | H | 2010 | 16900 | 91 |
321 |
BDNV-00397
| PHẠM THỊ SEN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lý lớp 9 | Giáo dục | H | 2010 | 15400 | 91 |
322 |
BDNV-00398
| PHẠM THỊ SEN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lý lớp 9 | Giáo dục | H | 2010 | 15400 | 91 |
323 |
BDNV-00399
| PHẠM THỊ SEN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lý lớp 9 | Giáo dục | H | 2010 | 15400 | 91 |
324 |
BDNV-00009
| PHẠM GIA ĐỨC | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn:toán lớp 7 | | H. | 2004 | 0 | 371 |
325 |
BDNV-00010
| PHẠM GIA ĐỨC | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn:toán lớp 7 | | H. | 2004 | 0 | 371 |
326 |
BDNV-00013
| PHẠM THỊ THU HƯƠNG | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: Địa lý, Lịch sử, Giáo dục công dân lớp 7 | | H. | 2004 | 0 | 371 |
327 |
BDNV-00014
| PHẠM THỊ THU HƯƠNG | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: Địa lý, Lịch sử, Giáo dục công dân lớp 7 | | H. | 2004 | 0 | 371 |
328 |
BDNV-00015
| PHẠM THỊ SEN | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: Địa lý, Lịch sử, Giáo dục công dân lớp 8 | | H. | 2004 | 0 | 371 |
329 |
BDNV-00016
| PHẠM THỊ SEN | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: Địa lý, Lịch sử, Giáo dục công dân lớp 8 | | H. | 2004 | 0 | 371 |
330 |
BDNV-00276
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn trung học cơ sở tập 1 | Giáo dục | H | 2009 | 32400 | 4(V) |
331 |
BDNV-00277
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn trung học cơ sở tập 1 | Giáo dục | H | 2009 | 32400 | 4(V) |
332 |
BDNV-00278
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn trung học cơ sở tập 1 | Giáo dục | H | 2009 | 32400 | 4(V) |
333 |
BDNV-00279
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn trung học cơ sở tập 1 | Giáo dục | H | 2009 | 32400 | 4(V) |
334 |
BDNV-00280
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn trung học cơ sở tập 1 | Giáo dục | H | 2009 | 32400 | 4(V) |
335 |
BDNV-00281
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn trung học cơ sở tập 1 | Giáo dục | H | 2009 | 32400 | 4(V) |
336 |
BDNV-00282
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn trung học cơ sở tập 1 | Giáo dục | H | 2009 | 32400 | 4(V) |
337 |
BDNV-00283
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn trung học cơ sở tập 1 | Giáo dục | H | 2009 | 32400 | 4(V) |
338 |
BDNV-00284
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn trung học cơ sở tập 2 | Giáo dục | H | 2009 | 32400 | 4(V) |
339 |
BDNV-00285
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn trung học cơ sở tập 2 | Giáo dục | H | 2009 | 32400 | 4(V) |
340 |
BDNV-00286
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn trung học cơ sở tập 2 | Giáo dục | H | 2009 | 32400 | 4(V) |
341 |
BDNV-00287
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn trung học cơ sở tập 2 | Giáo dục | H | 2009 | 32400 | 4(V) |
342 |
BDNV-00288
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn trung học cơ sở tập 2 | Giáo dục | H | 2009 | 32400 | 4(V) |
343 |
BDNV-00289
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn trung học cơ sở tập 2 | Giáo dục | H | 2009 | 32400 | 4(V) |
344 |
BDNV-00290
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn trung học cơ sở tập 2 | Giáo dục | H | 2009 | 32400 | 4(V) |
345 |
BDNV-00291
| PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn trung học cơ sở tập 2 | Giáo dục | H | 2009 | 32400 | 4(V) |
346 |
BDNV-00270
| PHAN NGỌC LIÊN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn lịch sửtrung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 27600 | 9 |
347 |
BDNV-00271
| PHAN NGỌC LIÊN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn lịch sửtrung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 27600 | 9 |
348 |
BDNV-00272
| PHAN NGỌC LIÊN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn lịch sửtrung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 27600 | 9 |
349 |
BDNV-00273
| PHAN NGỌC LIÊN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn lịch sửtrung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 27600 | 9 |
350 |
BDNV-00264
| PHẠM THỊ SEN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lý trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 12000 | 91 |
351 |
BDNV-00265
| PHẠM THỊ SEN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lý trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 12000 | 91 |
352 |
BDNV-00266
| PHẠM THỊ SEN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lý trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 12000 | 91 |
353 |
BDNV-00267
| PHẠM THỊ SEN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lý trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 12000 | 91 |
354 |
BDNV-00306
| PHẠM ĐỨC TÀI | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 19800 | 51 |
355 |
BDNV-00307
| PHẠM ĐỨC TÀI | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 19800 | 51 |
356 |
BDNV-00308
| PHẠM ĐỨC TÀI | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 19800 | 51 |
357 |
BDNV-00309
| PHẠM ĐỨC TÀI | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 19800 | 51 |
358 |
BDNV-00310
| PHẠM ĐỨC TÀI | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 19800 | 51 |
359 |
BDNV-00311
| PHẠM ĐỨC TÀI | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 19800 | 51 |
360 |
BDNV-00312
| PHẠM ĐỨC TÀI | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 19800 | 51 |
361 |
BDNV-00313
| PHẠM ĐỨC TÀI | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 19800 | 51 |
362 |
BDNV-00231
| PHẠM THU PHƯƠNG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn địa lí trung học cơ sở | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 25000 | 75 |
363 |
BDNV-00232
| PHẠM THU PHƯƠNG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn địa lí trung học cơ sở | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 25000 | 75 |
364 |
BDNV-00314
| QUÁCH TẤT KIÊN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tin học trung học cơ sở tập 1 | Giáo dục | H | 2009 | 10200 | 6T |
365 |
BDNV-00315
| QUÁCH TẤT KIÊN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tin học trung học cơ sở tập 1 | Giáo dục | H | 2009 | 10200 | 6T |
366 |
BDNV-00316
| QUÁCH TẤT KIÊN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tin học trung học cơ sở tập 2 | Giáo dục | H | 2009 | 10200 | 6T |
367 |
BDNV-00317
| QUÁCH TẤT KIÊN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tin học trung học cơ sở tập 2 | Giáo dục | H | 2009 | 10200 | 6T |
368 |
BDNV-00421
| QUÁCH TẤT KIÊN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 9 | Giáo dục | H | 2010 | 21600 | 6T |
369 |
BDNV-00422
| QUÁCH TẤT KIÊN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 9 | Giáo dục | H | 2010 | 21600 | 6T |
370 |
BDNV-00423
| QUÁCH TẤT KIÊN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 9 | Giáo dục | H | 2010 | 21600 | 6T |
371 |
BDNV-00364
| QUÁCH TẤT KIÊN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tin hoc lớp 7 | Giáo dục | H | 2010 | 24800 | 6T |
372 |
BDNV-00365
| QUÁCH TẤT KIÊN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tin hoc lớp 7 | Giáo dục | H | 2010 | 24800 | 6T |
373 |
BDNV-00366
| QUÁCH TẤT KIÊN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tin hoc lớp 7 | Giáo dục | H | 2010 | 24800 | 6T |
374 |
BDNV-00338
| QUÁCH TẤT KIÊN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 6 | Giáo dục | H | 2010 | 28800 | 6T |
375 |
BDNV-00339
| QUÁCH TẤT KIÊN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 6 | Giáo dục | H | 2010 | 28800 | 6T |
376 |
BDNV-00211
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học tự nhiên- trung học phổ thông số 3 và 4 | Hải Dương | Hải Dương | 2001 | 0 | 371 |
377 |
BDNV-00212
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm giáo dục mầm non, giáo dục tiểu học số 3 và 4 | Hải Dương | Hải Dương | 2002 | 0 | 371 |
378 |
BDNV-00213
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học tự nhiên - trung học phổ thông số 3 và 4 | Hải Dương | Hải Dương | 2002 | 0 | 371 |
379 |
BDNV-00214
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm giáo dục mầm non, giáo dục tiểu học 1 và 2 | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 0 | 371 |
380 |
BDNV-00216
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học tự nhiên - trung học phổ thông số 3 và 4 | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 0 | 371 |
381 |
BDNV-00217
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học tự nhiên - trung học phổ thông số 3 và 4 | Hải Dương | Hải Dương | 2004 | 0 | 371 |
382 |
BDNV-00218
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học xã hội - trung học phổ thông số 3 và 4 | Hải Dương | Hải Dương | 2004 | 0 | 371 |
383 |
BDNV-00219
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm giáo dục mầm non, gióa dục tiểu học số 1 và 2 | Hải Dương | Hải Dương | 2005 | 0 | 371 |
384 |
BDNV-00220
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học tự nhiên - trung học phổ thông số 3 và 4 | Hải Dương | Hải Dương | 2005 | 0 | 371 |
385 |
BDNV-00221
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học tự nhiên - trung học phổ thông số 1 và 2 | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 371 |
386 |
BDNV-00222
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học tự nhiên - trung học phổ thông số 3 và 4 | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 371 |
387 |
BDNV-00223
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học xã hội - trung học phổ thông số 3 và 4 | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 371 |
388 |
BDNV-00224
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học xã hội - trung học phổ thông số 1 và 2 | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 0 | 371 |
389 |
BDNV-00225
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học xã hội - trung học phổ thông số 3 và 4 | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 0 | 371 |
390 |
BDNV-00226
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học tự nhiên - trung học phổ thông số 1 và 2 | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 0 | 371 |
391 |
BDNV-00227
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học tự nhiên - trung học phổ thông số 3 và 4 | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 0 | 371 |
392 |
BDNV-00228
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học tự nhiên - trung học phổ thông số 3 và 4 | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 0 | 371 |
393 |
BDNV-00215
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học tự nhiên - trung học phổ thông số 1 và 2 | Hải Dương | Hải Dương | 2003 | 0 | 371 |
394 |
BDNV-00021
| Tôn Thân | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: Toán lớp 8 | | H. | 2004 | 0 | 371 |
395 |
BDNV-00022
| Tôn Thân | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: Toán lớp 8 | | H. | 2004 | 0 | 371 |
396 |
BDNV-00201
| TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | Đề cương bài giảng lịch sử Huyện Kinh Môn | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 0 | 91 |
397 |
BDNV-00202
| TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | Đề cương bài giảng lịch sử Huyện Kinh Môn | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 0 | 91 |
398 |
BDNV-00203
| TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | Đề cương bài giảng lịch sử Huyện Kinh Môn | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 0 | 91 |
399 |
BDNV-00204
| TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | Đề cương bài giảng lịch sử Huyện Kinh Môn | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 0 | 91 |
400 |
BDNV-00205
| TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | Đề cương bài giảng lịch sử Huyện Kinh Môn | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 0 | 91 |
401 |
BDNV-00206
| TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | Đề cương bài giảng lịch sử Huyện Kinh Môn | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 0 | 91 |
402 |
BDNV-00207
| TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | Đề cương bài giảng lịch sử Huyện Kinh Môn | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 0 | 91 |
403 |
BDNV-00208
| TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | Đề cương bài giảng lịch sử Huyện Kinh Môn | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 0 | 91 |
404 |
BDNV-00209
| TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | Đề cương bài giảng lịch sử Huyện Kinh Môn | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 0 | 91 |
405 |
BDNV-00210
| TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | Đề cương bài giảng lịch sử Huyện Kinh Môn | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 0 | 91 |
406 |
BDNV-00255
| TÔN THÂN | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn toán trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2008 | 27500 | 51 |
407 |
BDNV-00256
| TÔN THÂN | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn toán trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2008 | 27500 | 51 |
408 |
BDNV-00257
| TRẦN ĐÌNH THUẬN | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn thể dục trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2008 | 15500 | 7A |
409 |
BDNV-00258
| TRẦN ĐÌNH THUẬN | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn thể dục trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2008 | 15500 | 7A |
410 |
BDNV-00103
| TRẦN KHÁNH PHƯƠNG | Thiết kế bài giảng sinh học 9 | Hà Nội | H | 2006 | 25000 | 4(N523) |
411 |
BDNV-00253
| TRẦN QUÝ THẮNG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2008 | 15000 | 57 |
412 |
BDNV-00254
| TRẦN QUÝ THẮNG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2008 | 15000 | 57 |
413 |
BDNV-00096
| TRƯƠNG DĨNH | Thiết kế bài dạy học ngữ văn 9 theo hướng tích hợp | Giáo dục | H | 2005 | 28300 | 8(v) |
414 |
BDNV-00112
| TRẦN KIỀU | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn của học sinh 8 quyển 1 | Hà Nội | H | 2004 | 0 | 371 |
415 |
BDNV-00113
| TRẦN KIỀU | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn của học sinh 8 quyển 1 | Hà Nội | H | 2004 | 0 | 371 |
416 |
BDNV-00114
| TRẦN KIỀU | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn của học sinh 8 quyển 2 | Hà Nội | H | 2004 | 0 | 371 |
417 |
BDNV-00115
| TRẦN KIỀU | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn của học sinh 8 quyển 2 | Hà Nội | H | 2004 | 0 | 371 |
418 |
BDNV-00087
| TRỊNH THỊ HẢI YẾN | Thiết kế bài dạy vật lý 8 | Hà Nội | H | 2004 | 8500 | 54 |
419 |
BDNV-00080
| TRẦN KHÁNH PHƯƠNG | Thiết kế bài giảng sinh học 8 | Hà Nội | H | 2004 | 31000 | 54 |
420 |
BDNV-00060
| TRẦN KHÁNH PHƯƠNG | Thiết kế bài giảng sinh học 7 | Hà Nội | H | 2003 | 22000 | 57 |
421 |
BDNV-00051
| TRƯƠNG DĨNH | Thiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp tập 1 | Giáo dục | H. | 2003 | 14500 | 4(V) |
422 |
BDNV-00053
| TRƯƠNG DĨNH | Thiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp tập 2 | Giáo dục | H. | 2003 | 12800 | 4(V) |
423 |
BDNV-00054
| TRƯƠNG DĨNH | Thiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp tập 2 | Giáo dục | H. | 2003 | 12800 | 4(V) |
424 |
BDNV-00052
| TRƯƠNG DĨNH | Thiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp tập 1 | Giáo dục | H. | 2003 | 14500 | 4(V) |
425 |
BDNV-00028
| TRẦN ĐÌNH CHUNG | Thiết kế hệ thống câu hỏi ngữ văn 6 | Giáo dục | H. | 2004 | 12000 | 4(v) |
426 |
BDNV-00468
| TRẦN KIỀU | Thư viện câu hỏi kiểm tra | Giáo dục | H | 2012 | 0 | 371 |
427 |
BDNV-00469
| TRẦN KIỀU | Thư viện câu hỏi kiểm tra | Giáo dục | H | 2012 | 0 | 371 |
428 |
BDNV-00470
| TRẦN KIỀU | Thư viện câu hỏi kiểm tra | Giáo dục | H | 2012 | 0 | 371 |
429 |
BDNV-00462
| TRẦN KIỀU | Đổi mới công tác đánh giá | Giáo dục | H | 2012 | 0 | 57 |
430 |
BDNV-00463
| TRẦN KIỀU | Đổi mới công tác đánh giá | Giáo dục | H | 2012 | 0 | 57 |
431 |
BDNV-00464
| TRẦN KIỀU | Đổi mới công tác đánh giá | Giáo dục | H | 2012 | 0 | 57 |
432 |
BDNV-00349
| VŨ NHO | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7 tập 1 | Giáo dục | H | 2010 | 25200 | 4(V) |
433 |
BDNV-00350
| VŨ NHO | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7 tập 1 | Giáo dục | H | 2010 | 25200 | 4(V) |
434 |
BDNV-00351
| VŨ NHO | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7 tập 1 | Giáo dục | H | 2010 | 25200 | 4(V) |
435 |
BDNV-00352
| VŨ NHO | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7 tập 2 | Giáo dục | H | 2010 | 21200 | 4(V) |
436 |
BDNV-00353
| VŨ NHO | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7 tập 2 | Giáo dục | H | 2010 | 21200 | 4(V) |
437 |
BDNV-00354
| VŨ NHO | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7 tập 2 | Giáo dục | H | 2010 | 21200 | 4(V) |
438 |
BDNV-00355
| VŨ THỊ LỢI | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tiếng anh lớp 7 tập 2 | Giáo dục | H | 2010 | 19600 | 4(N523) |
439 |
BDNV-00356
| VŨ THỊ LỢI | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tiếng anh lớp 7 tập 2 | Giáo dục | H | 2010 | 19600 | 4(N523) |
440 |
BDNV-00357
| VŨ THỊ LỢI | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tiếng anh lớp 7 tập 2 | Giáo dục | H | 2010 | 19600 | 4(N523) |
441 |
BDNV-00403
| Vũ NHO | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9 tập 1 | Giáo dục | H | 2010 | 23900 | 4(V) |
442 |
BDNV-00404
| Vũ NHO | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9 tập 1 | Giáo dục | H | 2010 | 23900 | 4(V) |
443 |
BDNV-00405
| Vũ NHO | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9 tập 1 | Giáo dục | H | 2010 | 23900 | 4(V) |
444 |
BDNV-00406
| Vũ NHO | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9 tập 2 | Giáo dục | H | 2010 | 22400 | 4(V) |
445 |
BDNV-00407
| Vũ NHO | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9 tập 2 | Giáo dục | H | 2010 | 22400 | 4(V) |
446 |
BDNV-00408
| Vũ NHO | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9 tập 2 | Giáo dục | H | 2010 | 22400 | 4(V) |
447 |
BDNV-00409
| VŨ THỊ LỢI | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng anh lớp 9 | Giáo dục | H | 2010 | 19100 | 4(N523) |
448 |
BDNV-00410
| VŨ THỊ LỢI | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng anh lớp 9 | Giáo dục | H | 2010 | 19100 | 4(N523) |
449 |
BDNV-00411
| VŨ THỊ LỢI | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng anh lớp 9 | Giáo dục | H | 2010 | 19100 | 4(N523) |
450 |
BDNV-00412
| VŨ ANH TUẤN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn hóa học lớp 9 | Giáo dục | H | 2010 | 18200 | 54 |
451 |
BDNV-00413
| VŨ ANH TUẤN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn hóa học lớp 9 | Giáo dục | H | 2010 | 18200 | 54 |
452 |
BDNV-00414
| VŨ ANH TUẤN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn hóa học lớp 9 | Giáo dục | H | 2010 | 18200 | 54 |
453 |
BDNV-00376
| VŨ NHO | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8 tập 1 | Giáo dục | H | 2010 | 22200 | 4(V) |
454 |
BDNV-00377
| VŨ NHO | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8 tập 1 | Giáo dục | H | 2010 | 22200 | 4(V) |
455 |
BDNV-00378
| VŨ NHO | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8 tập 1 | Giáo dục | H | 2010 | 22200 | 4(V) |
456 |
BDNV-00379
| VŨ NHO | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8 tập 2 | Giáo dục | H | 2010 | 23700 | 4(V) |
457 |
BDNV-00380
| VŨ NHO | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8 tập 2 | Giáo dục | H | 2010 | 23700 | 4(V) |
458 |
BDNV-00381
| VŨ NHO | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8 tập 2 | Giáo dục | H | 2010 | 23700 | 4(V) |
459 |
BDNV-00382
| VŨ Thị Lợi | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tiếng anh lớp 8 | Giáo dục | H | 2010 | 19200 | 4(N523) |
460 |
BDNV-00383
| VŨ Thị Lợi | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tiếng anh lớp 8 | Giáo dục | H | 2010 | 19200 | 4(N523) |
461 |
BDNV-00384
| VŨ Thị Lợi | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tiếng anh lớp 8 | Giáo dục | H | 2010 | 19200 | 4(N523) |
462 |
BDNV-00385
| VŨ ANH TUẤN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Hóa học lớp 8 | Giáo dục | H | 2010 | 14600 | 54 |
463 |
BDNV-00386
| VŨ ANH TUẤN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Hóa học lớp 8 | Giáo dục | H | 2010 | 14600 | 54 |
464 |
BDNV-00387
| VŨ ANH TUẤN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Hóa học lớp 8 | Giáo dục | H | 2010 | 14600 | 54 |
465 |
BDNV-00019
| VŨ NHO | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: Ngữ Văn Lớp 8 | | H. | 2004 | 0 | 371 |
466 |
BDNV-00020
| VŨ NHO | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: Ngữ Văn Lớp 8 | | H. | 2004 | 0 | 371 |
467 |
BDNV-00005
| VŨ NHO | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: ngữ văn lớp 7 | Giáo dục | H. | 2004 | 0 | 371 |
468 |
BDNV-00006
| VŨ NHO | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: ngữ văn lớp 7 | Giáo dục | H. | 2004 | 0 | 371 |
469 |
BDNV-00245
| VI VĂN ĐÍNH | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng pháp trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2008 | 22000 | 4(N52) |
470 |
BDNV-00246
| VI VĂN ĐÍNH | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng pháp trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2008 | 22000 | 4(N52) |
471 |
BDNV-00237
| VŨ NGỌC ANH | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn lịch sử trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2008 | 15000 | 91 |
472 |
BDNV-00238
| VŨ NGỌC ANH | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn lịch sử trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2008 | 15000 | 91 |
473 |
BDNV-00292
| VŨ THỊ LỢI | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Tiếng anh trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 19800 | 4(N523) |
474 |
BDNV-00293
| VŨ THỊ LỢI | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Tiếng anh trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 19800 | 4(N523) |
475 |
BDNV-00326
| VŨ NHO | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6 tập 1 | Giáo dục | H | 2010 | 23200 | 4(V) |
476 |
BDNV-00327
| VŨ NHO | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6 tập 1 | Giáo dục | H | 2010 | 23200 | 4(V) |
477 |
BDNV-00328
| VŨ NHO | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6 tập 2 | Giáo dục | H | 2010 | 18600 | 4(V) |
478 |
BDNV-00329
| VŨ NHO | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6 tập 2 | Giáo dục | H | 2010 | 18600 | 4(V) |
479 |
BDNV-00330
| VŨ THỊ LỢI | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tiếng anh lớp 6 | Giáo dục | H | 2010 | 20600 | 4(N523) |
480 |
BDNV-00331
| VŨ THỊ LỢI | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tiếng anh lớp 6 | Giáo dục | H | 2010 | 20600 | 4(N523) |
481 |
BDNV-00332
| VŨ THỊ LỢI | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tiếng anh lớp 6 | Giáo dục | H | 2010 | 20600 | 4(N523) |
482 |
BDNV-00298
| VŨ ANH TUẤN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hóa học trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 13800 | 54 |
483 |
BDNV-00299
| VŨ ANH TUẤN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hóa học trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 13800 | 54 |
484 |
BDNV-00300
| VŨ ANH TUẤN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hóa học trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 13800 | 54 |
485 |
BDNV-00301
| VŨ ANH TUẤN | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hóa học trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 13800 | 54 |