STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGÔ VĂN HƯNG | 270 |
2 | Công Nghệ 9 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 50 |
3 | Toán 7 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 30 |
4 | Toán 8 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 30 |
5 | Bài tập toán 7 | TÔN THÂN | 30 |
6 | Bài tập toán 8 | TÔN THÂN | 30 |
7 | Shin- Cậu bé bút chì: Phiên bản hoạt hình màu | YOSHITO USI | 30 |
8 | Bài tập toán 9 | TÔN THÂN | 29 |
9 | Bài tập toán 6 | TÔN THÂN | 29 |
10 | Toán 6 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 29 |
11 | Toán 9 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 27 |
12 | Bài tập Tiếng Anh 6 | NGUYỄN VĂN LỢI | 25 |
13 | Công Nghệ 6 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 25 |
14 | Giáo Dục Công Dân 6 | Hà Nhật Thăng | 25 |
15 | Sinh học 6 | NGUYỄN QUANG VINH | 24 |
16 | Âm Nhạc 6 | HOÀNG LONG | 21 |
17 | Giáo dục công dân 8 | HÀ NHẬT THĂNG | 20 |
18 | Công Nghệ 7 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 20 |
19 | Công nghệ 8 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 20 |
20 | Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 20 |
21 | Tiếng anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 20 |
22 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 20 |
23 | Lịch Sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 20 |
24 | Toán tuổi thơ 2 - số 228+229 | TRẦN HỮU NAM | 20 |
25 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 19 |
26 | sinh học 7 | NGUYỄN QUANG VINH | 19 |
27 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 19 |
28 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 19 |
29 | Địa lí 8 | NGUYỄN DƯỢC | 19 |
30 | Địa lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 19 |
31 | Giáo dục công dân 7 | HÀ NHẬT THĂNG | 19 |
32 | Tiếng anh 7 | NGUYỄN VĂN LỢI | 17 |
33 | Bài tập Vật Lý 7 | NGUYỄN ĐỨC THÂM | 15 |
34 | Bài tập tiếng anh 7 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 15 |
35 | Bài tập tiếng anh 8 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 15 |
36 | Bài tập tiếng anh 9 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 15 |
37 | Ngữ Văn 9: Tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
38 | Ngữ Văn 9: Tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
39 | Bài tập Ngữ Văn 6:Tập1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
40 | Bài tập Ngữ Văn 6:Tập2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
41 | Bài tập Ngữ Văn 7:Tập1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
42 | Bài tập Ngữ Văn 7:Tập2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
43 | Bài tập Ngữ Văn 8:Tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
44 | Bài tập Ngữ Văn 8:Tập1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
45 | Bài tập Ngữ Văn 9:Tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
46 | Bài tập Ngữ Văn 9:Tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
47 | Ngữ Văn 6 : Tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
48 | Ngữ Văn 6 : Tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
49 | Ngữ Văn 7 : Tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
50 | Ngữ Văn 8: Tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
51 | Ngữ Văn 8: Tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
52 | Bài tập Vật Lý 9 | ĐOÀN DUY HINH | 15 |
53 | Bài tập Vật Lý 6 | BÙI GIA THỊNH | 15 |
54 | Bài tập Vật Lý8 | BÙI GIA THỊNH | 15 |
55 | Vật Lý 8 | VŨ QUANG | 15 |
56 | Vật Lý 9 | VŨ QUANG | 15 |
57 | Vật Lý 6 | VŨ QUANG | 15 |
58 | Vật Lý 7 | VŨ QUANG | 14 |
59 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 14 |
60 | Ngữ Văn 7 : Tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 14 |
61 | Địa lí 6 | NGUYỄN DƯỢC | 14 |
62 | Địa lí 7 | NGUYỄN DƯỢC | 14 |
63 | Bài tập Hóa học 8 | NGUYỄN XUÂN TRỌNG | 14 |
64 | Bài tập Hóa học 9 | NGUYỄN XUÂN TRỌNG | 14 |
65 | Hóa học 8 | NGUYỄN XUÂN TRỌNG | 14 |
66 | Hóa học 9 | NGUYỄN XUÂN TRỌNG | 14 |
67 | Lịch sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 14 |
68 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 13 |
69 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | HOÀNG LONG | 13 |
70 | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | HOÀNG LONG | 13 |
71 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | HOÀNG LONG | 13 |
72 | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | HOÀNG LONG | 12 |
73 | Rèn kĩ năng giải toán THCS | LÊ THỐNG NHẤT | 12 |
74 | Hỏi đáp về đổi mới thcs | Trần Đình Châu | 11 |
75 | Trời mưa bong bóng | VĂN DUY | 11 |
76 | Bảo vệ trẻ em | UNICEF | 10 |
77 | Toán tuổi thơ 2 - số 221+222 | TRẦN HỮU NAM | 10 |
78 | Toán tuổi thơ 2 - số 223 | TRẦN HỮU NAM | 10 |
79 | Toán tuổi thơ 2 - số 224+225 | TRẦN HỮU NAM | 10 |
80 | Toán tuổi thơ 2 - số 226 | TRẦN HỮU NAM | 10 |
81 | Toán tuổi thơ 2 - số 227 | TRẦN HỮU NAM | 10 |
82 | Toán tuổi thơ 2 - số 219 | TRẦN QUANG VINH | 10 |
83 | Toán tuổi thơ 2 - số 220 | TRẦN QUANG VINH | 10 |
84 | Toán tuổi thơ 2 năm học 2020-2021 - số 212+213 | TRẦN QUANG VINH | 10 |
85 | Toán tuổi thơ 2 năm học 2020-2021 - số 214 | TRẦN QUANG VINH | 10 |
86 | Toán tuổi thơ 2 năm học 2020-2021 - số 215 | TRẦN QUANG VINH | 10 |
87 | Toán tuổi thơ 2 năm học 2020-2021 - số 216+2017 | TRẦN QUANG VINH | 10 |
88 | Toán tuổi thơ 2 năm học 2020-2021 - số218 | TRẦN QUANG VINH | 10 |
89 | Toán tuổi thơ 2 năm học 2016-2017 - số 161+162 | VŨ KIM THỦY | 10 |
90 | Toán tuổi thơ 2 năm học 2016-2017 - số 163 | VŨ KIM THỦY | 10 |
91 | Toán tuổi thơ 2 năm học 2016-2017 - số 164+165 | VŨ KIM THỦY | 10 |
92 | Toán tuổi thơ 2 năm học 2016-2017 - số 166 | VŨ KIM THỦY | 10 |
93 | Toán tuổi thơ 2 năm học 2016-2017 - số 167 | VŨ KIM THỦY | 10 |
94 | Toán tuổi thơ 2 năm học 2016-2017 - số 170 | VŨ KIM THỦY | 10 |
95 | Toán tuổi thơ 2 năm học 2016-2017 - số 171 | VŨ KIM THỦY | 10 |
96 | Toán tuổi thơ 2 năm học 2016-2017 - số 172 | VŨ KIM THỦY | 10 |
97 | Toán tuổi thơ 2 năm học 2017-2018 - số 173+174 | VŨ KIM THỦY | 10 |
98 | Toán tuổi thơ 2 năm học 2017-2018 - số 175 | VŨ KIM THỦY | 10 |
99 | Toán tuổi thơ 2 năm học 2017-2018 - số 176+177 | VŨ KIM THỦY | 10 |
100 | Toán tuổi thơ 2 năm học 2017-2018 - số 178 | VŨ KIM THỦY | 10 |
|