Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
BDNV-00023
| NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: Vật lí, hóa học sinh học, công nghệ lớp 8 | | H. | 2004 | 0 | 371 |
2 |
BDNV-00024
| NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: Vật lí, hóa học sinh học, công nghệ lớp 8 | | H. | 2004 | 0 | 371 |
3 |
BDNV-00025
| NGUYỄN HẠNH DUNG | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc lớp 8 | | H. | 2004 | 0 | 371 |
4 |
BDNV-00026
| NGUYỄN HẠNH DUNG | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ơ trường THCS môn: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc lớp 8 | | H. | 2004 | 0 | 371 |
5 |
BDNV-00027
| NGUYỄN CHÂU GIANG | Thiết kế bài giảng địa lý 6 | Đại hoc quốc gia Hà Nội | H. | 2002 | 18000 | 91 |
6 |
BDNV-00028
| TRẦN ĐÌNH CHUNG | Thiết kế hệ thống câu hỏi ngữ văn 6 | Giáo dục | H. | 2004 | 12000 | 4(v) |
7 |
BDNV-00029
| NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | Thiết kế bài giảng ngữ văn 6 tập 1 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2002 | 35000 | 4(v) |
8 |
BDNV-00030
| NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | Thiết kế bài giảng ngữ văn 6 tập 2 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 2002 | 35000 | 4(v) |
9 |
BDNV-00031
| NGUYỄN MINH HOÀI | Thiết kế bài giảng tiếng anh 6 tập 1 | Đại học sư phạm | H. | 2002 | 25000 | 4(N523) |
10 |
BDNV-00044
| HỒ THANH DIỆN | Thiết kế giáo dục công dân 7 | Hà Nội | H. | 2007 | 15000 | 317 |
|