| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
TKSH-00007
| Nguyễn Văn Khánh | sinh học nâng cao 6 | Đai học quốc gia TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2005 | 57 | 17000 |
| 2 |
TKSH-00008
| Nguyễn Văn Khánh | sinh học nâng cao 6 | Đai học quốc gia TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 2005 | 57 | 17000 |
| 3 |
TKSH-00009
| Trần Thị Thu Hương | Các nhà sinh học nổi tiếng Việt Nam Và Thế giới | Giáo dục | H. | 2007 | 57 | 11000 |
| 4 |
TKTO-00006
| Lê Hải Châu | Các dạng toán đại số 7 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 1998 | 512 | 8500 |
| 5 |
TKTO-00007
| Lê Hải Châu | Một số vấn đề phát triển hình học 8 | Giáo dục | H. | 1995 | 513 | 5200 |
| 6 |
TKTO-00008
| Vũ Hữu Bình | Tuyển chon các bài tập toán hình học 9 | Giáo dục | H. | 1997 | 513 | 5200 |
| 7 |
TKTO-00009
| Nguyễn Ngọc Đạm | Toán nâng cao và một số chuyên đề đại số 9 | Giáo dục | Hl. | 1997 | 51 | 10500 |
| 8 |
TKTO-00010
| Lê Hải Châu | Các dạng toán hình học 9 | Đại học quốc gia Hà Nội | H. | 1998 | 513 | 9000 |
| 9 |
TKTO-00011
| Nguyễn Bá Kim | Phương pháp dạy học môn toán | Giáo dục | H. | 2000 | 51 | 15700 |
| 10 |
TKNV-000002
| DIỆP QUANG BAN | Tiếng việt 6 nâng cao | Giáo dục | H. | 1999 | 4(V) | 10900 |
|