STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thanh Bình | | SGK6-00034 | Toán 6 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2024 | 227 |
2 | Đặng Thanh Bình | | SGK6-00037 | Toán 6 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2024 | 227 |
3 | Đặng Thanh Bình | | SGK6-00030 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 227 |
4 | Đặng Thanh Bình | | SGK6-00080 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 227 |
5 | Đặng Thanh Bình | | SGK6-00083 | Bài tập toán 6 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 04/09/2024 | 227 |
6 | Đặng Thanh Bình | | SGK6-00085 | Bài tập toán 6 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 04/09/2024 | 227 |
7 | Đặng Thanh Bình | | SGK7-00056 | Toán 7 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2024 | 227 |
8 | Đặng Thanh Bình | | SGK7-00061 | Toán 7 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2024 | 227 |
9 | Đặng Thanh Bình | | SGK7-00055 | Khoa học tư nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 227 |
10 | Đặng Thanh Bình | | SGK7-00121 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 227 |
11 | Đặng Thanh Bình | | SGK7-00127 | Bài tập toán 7 tập1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 04/09/2024 | 227 |
12 | Đặng Thanh Bình | | SGK7-00131 | Bài tập toán 7 tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 04/09/2024 | 227 |
13 | Đặng Thanh Bình | | SGK8-00186 | Bài tập toán 8 : tập 1 | CUNG THẾ ANH | 04/09/2024 | 227 |
14 | Đặng Thanh Bình | | SGK8-00190 | Bài tập toán 8 : tập 2 | CUNG THẾ ANH | 04/09/2024 | 227 |
15 | Đặng Thanh Bình | | SGK8-00181 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 227 |
16 | Đặng Thanh Bình | | SGK8-00112 | Toán 8 : tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2024 | 227 |
17 | Đặng Thanh Bình | | SGK8-00113 | Toán 8 : tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2024 | 227 |
18 | Đặng Thanh Bình | | SGK8-00096 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 227 |
19 | Đặng Thanh Bình | | SGK9-00216 | Bài tập toán 9: tập 1 | CUNG THẾ ANH | 04/09/2024 | 227 |
20 | Đặng Thanh Bình | | SGK9-00217 | Bài tập toán 9: tập 2 | CUNG THẾ ANH | 04/09/2024 | 227 |
21 | Đặng Thanh Bình | | SGK9-00209 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 227 |
22 | Đặng Thanh Bình | | SGK9-00109 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 227 |
23 | Đặng Thanh Bình | | SGK9-00111 | Toán 9: tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2024 | 227 |
24 | Đặng Thanh Bình | | SGK9-00118 | Toán 9: tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 04/09/2024 | 227 |
25 | Hà Thị Thảo | | SGK6-00025 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2024 | 227 |
26 | Hà Thị Thảo | | SGK7-00046 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG DIỆP | 04/09/2024 | 227 |
27 | Hà Thị Thảo | | SGK8-00088 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 04/09/2024 | 227 |
28 | Hà Thị Thảo | | SGK9-00132 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 04/09/2024 | 227 |
29 | Lương Văn Diễn | | SGK9-00105 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 227 |
30 | Lương Văn Diễn | | SGK9-00205 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 227 |
31 | Lương Văn Diễn | | SGK6-00126 | Công Nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 04/09/2024 | 227 |
32 | Lương Văn Diễn | | SGK7-00051 | Khoa học tư nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 227 |
33 | Lương Văn Diễn | | SGK7-00045 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 04/09/2024 | 227 |
34 | Lương Văn Diễn | | SGK8-00080 | Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 04/09/2024 | 227 |
35 | Lương Văn Diễn | | SGK8-00089 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/09/2024 | 227 |
36 | Lương Văn Diễn | | SGK8-00031 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 04/09/2024 | 227 |
37 | Nguyễn Trà My | 6 A | STN-00009 | Theo dòng lịch sử Việt Nam- Từ lý Thần Tông(1128-1138) đến Lý Chiêu Hoàng(1224-1225) | LÝ THÁI THUẬN | 26/03/2025 | 24 |
38 | Nguyễn Trà My | 6 A | STN-00010 | Theo dòng lịch sử Việt Nam- Từ Lý Thần Tông(1128-1138) đến Lý Chiêu Hoàng(1224-1225) | LÝ THÁI THUẬN | 26/03/2025 | 24 |
39 | Nguyễn Trà My | 6 A | STN-00011 | Theo dòng lịch sử Việt Nam- Từ Trần Thái Tông(1226-11258) đếnTrần Nhân Tông(1278-1293) | LÝ THÁI THUẬN | 26/03/2025 | 24 |
40 | Nguyễn Trà My | 6 A | STN-00019 | Theo dòng lịch sử Việt Nam-Từ Lê Hiến Tông ( 1497- 1504) đến Lê Tương Dực (1510- 1516) | LÝ THÁI THUẬN | 26/03/2025 | 24 |
41 | Nguyễn Trà My | 6 A | STN-00101 | Shin- Cậu bé bút chì: Phiên bản hoạt hình màu | YOSHITO USI | 26/03/2025 | 24 |
42 | Nguyễn Trà My | 6 A | STN-00100 | Shin- Cậu bé bút chì: Phiên bản hoạt hình màu | YOSHITO USI | 26/03/2025 | 24 |
43 | Nguyễn Trà My | 6 A | STN-00098 | Shin- Cậu bé bút chì: Phiên bản hoạt hình màu | YOSHITO USI | 26/03/2025 | 24 |
44 | Nguyễn Trà My | 6 A | STN-00096 | Shin- Cậu bé bút chì: Phiên bản hoạt hình màu | YOSHITO USI | 26/03/2025 | 24 |
45 | Trần Lệ Như | 6 A | STN-00042 | Thần đồng Đất Việt tập 54: Đôi cánh sứ thần | LÊ LINH | 26/03/2025 | 24 |
46 | Trần Lệ Như | 6 A | STN-00043 | Thần đồng Đất Việt tập 66: Chiếc mũi thu phục | LÊ LINH | 26/03/2025 | 24 |
47 | Trần Lệ Như | 6 A | STN-00045 | Thần đồng Đất Việt tập70: Trận chiến phản công | LÊ LINH | 26/03/2025 | 24 |
48 | Trần Lệ Như | 6 A | STN-00047 | Thần đồng Đất Việt tập 76: Ông tổ thần cơ | LÊ LINH | 26/03/2025 | 24 |
49 | Trần Lệ Như | 6 A | STN-00048 | Thần đồng Đất Việt tập 79: Lục đậu cứu nguy | LÊ LINH | 26/03/2025 | 24 |
50 | Trần Lệ Như | 6 A | STN-00050 | Thần đồng Đất Việt tập 103: Vua giả vua tthật | LÊ LINH | 26/03/2025 | 24 |
51 | Vũ Đức Thắng | 6 A | STN-00061 | Ô Long Việnlinh vật sống tập: 33 | AU, YAO- HSING | 26/03/2025 | 24 |
52 | Vũ Đức Thắng | 6 A | STN-00082 | Shin- Cậu bé bút chì: Phiên bản hoạt hình màu | YOSHITO USI | 26/03/2025 | 24 |